chi đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi đoàn+ noun
- Branch
- chi đoàn thanh niên
The youth Union branch
- chi đoàn thanh niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi đoàn"
Lượt xem: 657